Máy tiện CNC HISION TC25 II x500
- Loại trục chính: Belt spindle.
- Tốc độ trục chính: 4500 (rpm).
- Hành trình X/Z: 210/620 mm.
- Kho dao tiện: 8.
- Hệ điều hành: FANUC 0I-TF.
- Kích thước mâm cặp: 203mm
- Kích thước máy (dxrxc): 4200x2050x1900 (mm).
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy tiện CNC HISION TC25 II X500 có đầu phía trước của trục chính dòng TC sử dụng ổ lăn hình trụ hai hàng và ổ bi tiếp xúc góc đẩy tốc độ cao. Phần cuối được hỗ trợ bởi ổ trục hình trụ hai hàng. Giường được đúc theo hình chữ L tích hợp hướng trượt hình chữ nhật nghiêng 45 °. Với ụ riêng biệt dưới ống lồng dẫn động thủy lực. Tháp pháo thủy lực 12 vị trí và loại điện trở của hệ thống bôi trơn hiếm. Máy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp gia công khác nhau như phụ tùng ô tô, phần cứng và năng lượng.
Cấu hình tiêu chuẩn máy tiện CNC HISION TC25 II x500
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i-TF.
- Hệ thống thủy lực và bôi trơn (Hydraulic and lubrication system).
- Làm mát quá trình cắt (Cutting cooling).
- Vỏ bảo vệ (Full enclosure).
- Hệ thống thay dao (Hydraulic turret station): 12.
- Mâm cập thủy lực (Soild hydraulic chuck).
- Bộ gá dụng cụ (Tool holder).
- Ụ bằng bút lông sống (Tailstock with live quill).
- Băng tải phoi loại xích bên ngoài (bên) (External chain type chip conveyor).
- Lắp đặt mặt đất (Ground installation).
- Các công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tools).
- Chấu mềm (Soft jaw).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Bàn đạp điều khiển từ xa ( Foot switch).
- Xe đẩy (Trolley).
Cấu hình tùy chọn
- Mâm cặp thủy lực rỗng (Hollow hydraulic chuck).
- Chấu cứng (Hard jaw).
- Ụ động có chuôi dao tròn (Tailstock with live sleeve).
- Ụ động có thể lập trình (Programmable tailstock).
- Tháp điện (Power turret).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Thủy lực ổn định (Hydraulic steady).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Cửa tự động (Auto door).
- Cửa sổ tự động (Auto window).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Bộ nạp thanh tự động (Auto bar feeder).
- Chuck thổi khí (Chuck air blow).
- Chất làm mát thông qua dụng cụ (Coolant through tool): 1-7Mpa.
- Máy tách sương dầu (Oil mist separator).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (phía sau) (External chain type chip conveyor).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | TC25 Ⅱ ×500 | |
Capacity |
Swing over bed dia | mm | Φ560 |
Swing over saddle | mm | Φ320 | |
Max.turning dia | mm | Φ400 | |
Max.turning length | mm | 548( ≤ Φ320) | |
Chuck size | mm | 203 | |
Bar working dia | mm | Φ50(OptΦ65) | |
Travel/rapid |
X/Z travel | mm | 210/1050 |
X/Z rapid traverse | mm | 24/30 | |
Spindle |
Spindle type | – | Belt spindle |
Max.spindle speed | rpm | 4500 | |
Main spindle motor power | kW | 11/15 | |
Max.Spindle torque | Nm | 140/250 | |
Spindle nose | – | A2-6 | |
Spindle bearing diameter(Front) | mm | Φ100 | |
Turret |
Turret type | – | Hydraulic |
Turret capacity | – | 12 | |
OD tool size | mm | 25×25 | |
Boring bar dia | mm | Φ40 | |
Tool changing time(including clamp) | s | 0.55 | |
Tailstock |
Tailstock type | – | Hydraulic |
Tailstock travel | mm | 730 | |
Quill dia | mm | Φ100 | |
Quill travel | mm | 120 | |
Quill bore taper | – | MT NO.4 (Opt Dead MT NO.4) | |
Motor |
X/Z motor power | kW | 1.8/1.8 |
X/Z motor torque | Nm | 11/11 | |
Power capacity | kVA | 25 | |
Coolant tank | L | 250 | |
Controller | – | FANUC 0I-TF | |
Machine dimensions |
Length | mm | 4600 |
Width | mm | 2050 | |
Height | mm | 1900 | |
Weight | t | 4.9 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu