Máy tiện CNC HISION TC30 II
- Loại trục chính: Belt spindle.
- Tốc độ trục chính: 3500 (rpm).
- Hành trình X/Z: 260/105 mm.
- Kho dao: 12.
- Hệ điều hành: FANUC 0I-TF.
- Kích thước mâm cặp: 254 mm
- Kích thước máy (dxrxc): 4600x2050x2050 (mm).
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy tiện CNC HISION TC30 II sử dụng công nghệ kỹ thuật tiên tiến, đáp ứng được các nhu cầu sử dụng của khách hàng. Sản phẩm có độ cứng cáp cao, gia công cắt gọt hạng nặng với độ cứng ổn định.
Máy tiện CNC thế hệ mới được đúc nguyên khối, thiết kế tăng cường độ cứng thông qua phân tích phần tử hữu hạn khoa học. Giảm thiểu tối đa biến dạng nhiệt và độ kháng xoắn, giúp máy duy trì độ chính xác lâu dài và nền nhiệt ổn định.
Cấu hình tiêu chuẩn máy tiện CNC HISION TC30 II
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i-TF.
- Hệ thống thủy lực và bôi trơn (Hydraulic and lubrication system).
- Làm mát quá trình cắt (Cutting cooling).
- Vỏ bảo vệ (Full enclosure)..
- Hệ thống thay dao (Hydraulic turret station): 12.
- Mâm cập thủy lực (Soild hydraulic chuck).
- Bộ gá dụng cụ (Tool holder).
- Ụ bằng bút lông sống (Tailstock with live quill).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
- Thiết bị trên mặt đất (Ground installation).
- Các công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tools).
- Chấu mềm (Soft jaw).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Bàn đạp điều khiển từ xa (Foot switch).
- Xe đẩy (Trolley).
Cấu hình tùy chọn
- Mâm cặp thủy lực rỗng (Hollow hydraulic chuck).
- Chấu cứng (Hard jaw).
- Ụ động có chuôi dao tròn (Tailstock with live sleeve).
- Ụ động có thể lập trình (Programmable tailstock).
- Tháp điện (Power turret).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Thủy lực ổn định (Hydraulic steady).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Cửa tự động (Auto door).
- Cửa sổ tự động (Auto window).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Bộ nạp thanh tự động (Auto bar feeder).
- Mâm cặp khí nén (Chuck air blow).
- Chất làm mát thông qua dụng cụ (Coolant through tool): 1-7Mpa.
- Máy tách sương dầu (Oil mist separator).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (phía sau) (External chain type chip conveyor).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | TC30 Ⅱ ×1000 | |
Capacity |
Swing over bed dia | mm | Φ650 |
Swing over saddle | mm | Φ420 | |
Max.turning dia | mm | Φ500 | |
Max.turning length | mm | 1000( ≤ Φ420) | |
Chuck size | mm | 254 | |
Bar working dia | mm | Φ64(OptΦ84) | |
Travel/rapid |
X/Z travel | mm | 260/1050 |
X/Z rapid traverse | mm | 16/20 | |
Spindle |
Spindle type | – | Belt spindle |
Max.spindle speed | rpm | 3500 | |
Main spindle motor power | kW | 11/15 | |
Max.Spindle torque | Nm | 245/400 | |
Spindle nose | – | A2-8 | |
Spindle bearing diameter(Front) | mm | Φ120 | |
Turret |
Turret type | – | Hydraulic |
Turret capacity | – | 12 | |
OD tool size | mm | 25×25 | |
Boring bar dia | mm | Φ40 | |
Tool changing time (including clamp) | s | 0.58 | |
Tailstock |
Tailstock type | – | Hydraulic |
Tailstock travel | mm | 730 | |
Quill dia | mm | Φ100 | |
Quill travel | mm | 120 | |
Quill bore taper | – | MT NO.5 (Opt Dead MT NO.4) | |
Motor |
X/Z motor power | kW | 2.5/2.5 |
X/Z motor torque | Nm | 20/20 | |
Power capacity | kVA | 30 | |
Coolant tank | L | 250 | |
Controller | – | FANUC 0I-TF | |
Machine dimensions |
Length | mm | 4600 |
Width | mm | 2050 | |
Height | mm | 2050 | |
Weight | t | 5.3 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu