Máy tiện CNC HISION HTC150 II
- Đường kính tiện tối đa: Φ300.
- Tốc độ trục chính: 4500 (rpm).
- Hành trình X/Z: 180/345 mm.
- Hệ điều hành: MITSUBISHI E80B.
- Kích thước mâm cặp: 203 mm.
- Kích thước máy (dxrxc): 1900x1500x1750 mm.
Mô tả
Máy tiện CNC HISION HTC150 II là máy tiện CNC có cơ cấu bàn máy nghiêng bằng gang không thể tách rời. Thông qua phân tích phần tử hữu hạn, trục chính động cơ hai tốc độ không đồng bộ diện tích rộng được sử dụng để làm cho quá trình xử lý nhanh hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn.
Dòng sản phẩm này được ưu đãi với các đặc tính bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Do đó được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận ô tô, năng lượng, phần cứng và các lĩnh vực gia công chính xác khác.
Cấu hình tiêu chuẩn máy tiện CNC HISION HTC150 II:
- Bộ điều khiển (Controller): MITSUBISHI E80B.
- Hệ thống thủy lực và bôi trơn (Hydraulic and lubrication system).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Vỏ bảo vệ đầy đủ (Full enclosure).
- Động cơ servo đầu rơ-vôn-ve (Servo turret).
- Mâm cặp thủy lực Soild (Soild hydraulic chuck).
- Cán dao tiện mặt đầu (Face tool holder).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (phía sau) ( External chain type chip conveyor).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Thiết bị trên mặt đất (Ground installation).
- Công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tool).
- Hàm mềm (Soft jaw).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-Color signal lamp, working light).
- Bàn đạp (Footswitch).
- Xe đẩy (Trolley).
Cấu hình tùy chọn:
- Mâm cặp rỗng (Hollow chuck).
- Hàm cứng (Hard jaw).
- Bộ điều khiển (Controller): Fanuc 0i-tf.
- Servo tailstock với bút lông sống (Servo tailstock with live quill).
- Tháp điện (Power turret).
- Máy điều hòa (Air condition).
- Súng bắn nước (Workpiece water gun).
- Súng hơi (Workpiece air gun).
- Cửa tự động (Auto door).
- Cửa sổ tự động (Auto window).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Bộ nạp thanh tự động (Auto bar feeder).
- Mâm cặp khí nén (Chuck air blow).
- Chất làm mát thông qua công cụ (Coolant through tool): 1-7mpa.
- Bộ thu sương dầu (Oil mist collector).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
Thông số kỹ thuật
Technical Specification | Unit | HTC150 II | |
Working area |
Max.swing over bed | mm | Φ550 |
Max.swing over saddle | mm | Φ300 | |
Max.turning diameter | mm | Φ300 | |
Max.turning length | mm | 290 | |
Height of spindle center to ground | mm | 1050 | |
High Speed Motorized Spindle |
Max.spindle speed | rpm | 4500 |
Spindle powder (continuous/30min overload) | kW | 11/18.5 | |
Spindle torgue | Nm | 140/220 | |
Spindle nose taper | – | JISA2-6 | |
Spindle through hole | mm | Φ62 | |
Max bar diameter | mm | Φ50 | |
Spindle bearing diameter | mm | Φ100 | |
Chuck size | mm | 203 | |
Turret |
Type | – | Servo V8 |
Tool section | mm | 25×25 | |
Boring bar diameter | mm | Φ32 | |
Tailstock |
Tailstock type | – | – |
Tailstock travel | mm | – | |
Sleeve bore taper | – | – | |
Feed Shaft |
X/Z axis travel | mm | 180/345 |
Rapid feed X/Z axis | m/min | 30/30 | |
Guideway type | – | Lnear Guideway | |
X/Z axis power | kW | 2.2/2.2 | |
Others |
Power capacity | kVA | 30 |
Machine size(LxWxH) (without conveyor) | mm | 1900x1500x1750 | |
Machine weight | t | 3.8 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu