Máy tiện CNC MAZAK QT-450MY
- Hành trình XYZ: 340×200×2125 mm.
- Tốc độ trục chính: 2000 rpm.
- Đường kính gia công tối đa: 580 mm.
- Kích thước mâm cặp: 457 mm.
- Số lượng dao: 12.
Máy tiện CNC MAZAK QT-450MY do Kentucky sản xuất. Với khả năng đa tác vụ có thể thực hiện phay và tiện trong cùng một thiết lập, để mang lại hiệu quả gia công chi tiết vượt trội. Để mang lại hiệu suất vượt trội cho các cửa hàng lớn và nhỏ.
Với cấu hình MY, máy có khả năng phay (M) và chức năng phay ngoài tâm trục Y. Cùng với công suất trục chính tiêu chuẩn, lớn là 7,28″ cho nhiều ứng dụng xuyên lỗ. Tiêu chuẩn 50- động cơ trục quay tích hợp HP cho phép QUICK TURN 450MY gia công nhiều loại chi tiết có đường kính trung bình hoặc lớn hơn trong một thiết lập duy nhất.
Thiết kế máy giúp giảm thiểu rung động trong quá trình tiện tải nặng. Tạo ra bề mặt hoàn thiện đặc biệt và duy trì tuổi thọ dụng cụ lâu dài. Máy không có dây đai truyền động, ròng rọc hoặc bánh răng. Trục chính / động cơ tích hợp của nó cung cấp nhiều năng lượng hiệu quả cao hơn cho đầu dao cho mục đích cắt. Máy có thiết kế dễ vận hành, trang bị tiêu chuẩn.
Máy được điều khiển bằng servo độ cứng cao, gia tốc 1G của 3 trục. Trục chính 20 000 vòng / phút, kết hợp giữa tốc độ cao, độ chính xác cao và cắt hạng nặng. Chuyên về các ngành công nghiệp ô tô, xe máy, truyền thông, y học, v.v.
Đặc điểm máy tiện CNC MAZAK QT-450MY
- Trục chính mạnh mẽ (Powerful, integral main turning spindle)
- Trục phay dao quay (Rotary tool milling spindle).
- Khả năng trục Y (Y-axis capability).
- Chốt lập trình CNC (CNC programmable tailstock).
- Gói mâm cặp xuyên lỗ có sẵn (Through-hole chuck packages available).
- Lập chỉ mục tháp pháo nhanh để đạt hiệu quả tối đa (Fast turret indexing for maximum efficiency).
- Mắt công cụ tự động (Automatic tool eye).
- Khả năng khoan dài (Long Boring Bart – LBB) và phay dọc dài (Long Vertical Milling – LVM) có sẵn tùy chọn.
SPECIFICATION | BED LENGTH – 80 IN / 2000 MM | BED LENGTH – 120 IN / 3000 MM | |
Capacity |
Maximum Swing | 33.07 in / 840 mm | 33.07 in / 840 mm |
Maximum Machining Diameter | 23.830 in / 580 mm | 23.830 in / 580 mm | |
Maximum Bar Work Capacity | 7.2 in / 184 mm | 7.2 in / 184 mm | |
Maximum Machining Length | 80.310 in / 2040 mm | 121.650 in / 3090 mm | |
Main Spindle |
Chuck Size | 18 in / 457 mm | 18 in / 457 mm |
Maximum Speed | 2000 rpm | 2000 rpm | |
Motor Output (30 minute rating) | 50.0 hp / 37 kw | 50.0 hp / 37 kw | |
Turret (Upper) |
Number of Tools | 12 | 12 |
Maximum Speed | 6000 rpm | 6000 rpm | |
Motor Output (30 minute rating) | 10.0 hp / 8 kw | 10.0 hp / 8 kw | |
Feed Axes |
Travel (X Axis) | 13.38 in / 340 mm | 13.38 in / 340 mm |
Travel (Y Axis) | 8.00 in / 200 mm | 8.00 in / 200 mm | |
Travel (Z Axis) | 83.66 in / 2125 mm | 83.66 in / 2125 mm |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu