Máy phay đứng CNC HISION CFV600
- Hành trình XYZ: 600x430x510 mm.
- Size bàn máy: 900×430 mm.
- Côn trục chính: BT40.
- Tốc độ trục chính: 12000 rpm.
- Hệ điều khiển: Mitsubishi M80A.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay đứng CNC HISION CFV600 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và tiên tiến.
Cấu trúc máy mạnh mẽ và không gian làm việc rộng. Chất lượng bề mặt gia công tốt hơn với các tính năng tốc độ cao và độ chính xác cao.
Trung tâm gia công phay đứng được sản xuất và chế tạo trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Haitian Precision. Sản phẩm được bổ sung các nền tảng kỹ thuật tiên tiến được nghiên cứu chuyên sâu từ trong và ngoài nước.
Trung tâm gia công phay đứng thường được dùng để sản xuất linh kiện xe ô tô, máy ép nhựa, máy móc kỹ thuật và các lĩnh vực khác nhau.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay đứng CNC HISION CFV600
- Bộ điều khiển:(Controller) Mitsubishi M80A.
- Trục chính tích hợp (built-in spindle): 12000rpm.
- Hệ thống làm mát (Coolant system).
- Splash bảo vệ (Splash guard).
- Băng tải phoi vít bên trong (Internal screw chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu (3 color signal lamp).
- Súng làm mát (Coolant gun).
- Loại băng tải và gầu chứa phoi phía sau bên ngoài (Scraper type external rear chip conveyor & bucket).
- ATC servo 24T – arm type.
- Cửa khí nén ATC (ATC pneumatic door).
- Hệ thống bôi trơn thủy lực & mỡ (Hydraulic & grease lubrication system).
- Máy làm mát dầu trục chính (Spindle oil chiller).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Cửa tự động (Auto door).
- Bàn quay CNC (CNC rotary table): 4th.
- Bộ công cụ BLUM ( BLUM tool setter).
- Đầu dò phôi BLUM (BLUM workpiece probe).
- Công cụ phát hiện trong tạp chí (Tool detection in magazine).
- Súng hơi (Air gun).
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle): 2-6MPa.
- Vòng trục chính phun (Spindle ring spray).
- Chất làm mát vòi hoa sen (Shower coolant).
- Bộ thu sương dầu (Oil mist collector).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Băng tải phoi loại xoắn bên trong – phía trước (Internal helix type chip conveyor- front).
Hệ thống chip xả – phía trước (Flush chip system – front).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | CFV600 | ||
Machining Capacity |
X travel | mm | 600 | |
Y travel | mm | 430 | ||
Z travel | mm | 510 | ||
Spindle nose to table center | mm | 150-660 | ||
Table |
Table size | mm | 900×430 | |
Table load | t | 0.5 | ||
T spot | mm | 18x125x3 | ||
Feed Rate |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 36/36/36 | |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 20/20/20 | ||
Spindle |
Drive type | Built-in Spindle | ||
Spindle speed | rpm | 12000 | ||
Spindle power | kW | 7.5/11 | 10/22 | |
Spindle torque | N.m | 71.6/105 | 63.7/118 | |
Spindle taper | B | BT40 | ||
Pull stud | MAS-P40T-1(45°) | |||
Tool Magazine |
Tool magazine capacity | T | 24 | |
Tool magezine type | Servo arm type | |||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Ф80 (Ф125) | ||
Max.tool length | mm | 300 | ||
Max.tool weight | kg | 7 | ||
Tool change time (T-T) | s | 1.5 | ||
Other |
Power capacity | kVA | 35 | |
Controller | Mitsubishi 80A | Fanuc 0i | ||
Machine weight | t | 6 | ||
Machine size(L×W×H) | cm | 206x240x266 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu