Máy phay đứng CNC HISION VMC850 II
- Hành trình XYZ: 850x500x500 mm.
- Size bàn máy: 1000×500 mm.
- Côn trục chính: BT40.
- Tốc độ trục chính: 12000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Mitsubishi M80A.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay đứng CNC HISION VMC850 II
Dòng VMC được cố định bằng cột đơn hình chữ A, với cấu trúc di động của bàn làm việc, cấu trúc tổng thể nhỏ gọn và không gian sàn nhỏ và với thiết kế và sản xuất tuân theo ISO và có thể hoàn thành các quy trình phay, doa, khoan, khai thác và các quy trình khác dưới một kẹp . Nó được cấu hình với trục chính tiêu chuẩn 8000 vòng / phút và sử dụng giảm tốc 1,5: 1 để tăng mô-men xoắn lên 50%, phù hợp cho các bộ phận ô tô, máy móc nhựa, máy xây dựng và các lĩnh vực khác.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay đứng CNC HISION VMC850 II
- Bộ điều khiển(Controller) : Mitsubishi M80A.
- Trục chính cơ khí (mechanical spindle): 12000 vòng / phút (rpm).
- ATC.
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic,hydraulic and lubrication system).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Vỏ bảo vệ máy với nắp trên (Full enclosure with top cover).
- Súng hơi (Air gun).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller) : FANUC 0i.
- Bộ điều khiển (Controller) : MITSUBISHI M80A.
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Cửa tự động (Auto door).
- Cửa bảo vệ ATC (ATC protection door).
- Bàn quay CNC – thế hệ 4 (CNC rotary table – 4th).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe (2D)).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Súng nước (Water gun).
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle) (2-6MPa).
- Vòng trục chính phun (Spindle ring spray).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Bộ thu sương dầu (Oil mist collector).
- Băng tải và xe đẩy phoi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor and trolley).
- Băng tải và xe đẩy loại chip phế liệu bên ngoài (External scrap type chip conveyor and trolley).
- Trực tiếp truyền động trục chính (Directly drive spindle): 10000 – 12000 vòng / phút (rpm).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | VMC850 II | ||
Machining Capacity |
X travel | mm | 850 | |
Y travel | mm | 500 | ||
Z travel | mm | 500 | ||
Spindle nose to table center | mm | 150-650 | ||
Table |
Table size | mm | 1000×500 | |
Table load | t | 0.6 | ||
T spot | mm | 18x80x5 | ||
Feed Rate |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 36/36/36 | |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 15/15/15 | ||
Spindle |
Drive type | Direct Drive | ||
Spindle speed | rpm | 12000 | ||
Spindle power | kW | 11/15 | ||
Spindle torque | N.m | 52.5/95.5 | ||
Spindle taper | BT40 | |||
Pull stud | MAS-P40T-I (45° ) | |||
Tool Magazine |
Tool magazine capacity | T | 24 | |
Tool magezine type | Arm type | |||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Ф78 (Ф150) | ||
Max.tool length | mm | 300 | ||
Max.tool weight | kg | 7 | ||
Tool change time (T-T) | s | 2.5 | ||
Other |
Power capacity | kVA | 25 | |
Controller | Mitsubishi 80A | Fanuc 0i | ||
Machine weight | t | 6 | ||
Machine size(L×W×H) | cm | 250x340x255 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu