Máy tiện CNC HISION TC15
- Loại trục chính: Belt spindle.
- Tốc độ trục chính: 5000 (rpm).
- Hành trình X/Z: 110/240 mm.
- Kho dao tiện: 8.
- Hệ điều hành: SIEMENS 828D.
- Kích thước mâm cặp: 127 mm.
- Kích thước máy (dxrxc): 1900x1400x1700 (mm).
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy tiện CNC HISION TC15 sử dụng công nghệ kỹ thuật tiên tiến đáp ứng được các nhu cầu sử dụng của khách hàng. Sản phẩm có độ cứng cáp cao, gia công cắt gọt hạng nặng với độ cứng ổn định cao.
Máy tiện CNC thế hệ mới được sở hữu độ cứng cao và độ ổn định cao; duy trì độ chính xác cao; cân bằng nhiệt của trục chính; hiệu quả cao và đặc tính cắt nặng.
Máy tiện CNC TC15 được triển lãm tại Metalloobrabotka 2018, văn phòng đại diện của Haiti tại Nga cùng với công ty cho thuê tài chính Siemens đã đưa ra một ưu đãi độc đáo nó.
Cấu hình tiêu chuẩn máy tiện CNC HISION TC15
- Bộ điều khiển (Controller): SIEMENS 828D.
- Hệ thống thủy lực và bôi trơn (Hydraulic and lubrication system).
- Làm mát quá trình cắt (Cutting cooling).
- Vỏ bảo vệ (Full enclosure).
- Hệ thống thay dao (Hydraulic turret station): 8.
- Măm cập thủy lực (Soild hydraulic chuck).
- Bộ gá dụng cụ (Tool holder).
- Lắp đặt mặt đất (Ground installation).
- Các công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tools).
- Chấu mềm (Soft jaw).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Bàn đạp điều khiển từ xa (Foot switch).
- Xe đẩy (Trolley).
Cấu hình tùy chọn
- Mâm cặp thủy lực rỗng (Hollow hydraulic chuck).
- Chấu cứng (Hard jaw).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Cửa tự động (Auto door).
- Cửa sổ tự động (Auto window).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Bộ nạp thanh tự động (Auto bar feeder).
- Chuck thổi khí (Chuck air blow).
- Chất làm mát thông qua dụng cụ (Coolant through tool): 1-7Mpa.
- Máy tách sương dầu (Oil mist separator).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
Thông số kỹ thuật
Items | unit | TC15 | |
Capacity |
Swing over bed dia | mm | Φ440 |
Swing over saddle | mm | Φ180 | |
Max.turning dia | mm | Φ180 | |
Max.turning length | mm | 200 (≤ Φ180) | |
Chuck size | mm | 127 | |
Bar working dia | mm | Φ31 (Opt Φ50) | |
Travel/rapid |
X/Z travel | mm | 110/240 |
X/Z rapid traverse | mm | 30/30 | |
Spindle |
Spindle type | – | Belt spindle |
Max.spindle speed | rpm | 5000 | |
Main spindle motor power | kW | 12/53 | |
Max.Spindle torque | Nm | 61/269 | |
Spindle nose | – | A2-5 | |
Spindle bearing diameter(Front) | mm | Φ80 | |
Turret |
Turret type | – | Hydraulic |
Turret capacity | – | 8 | |
OD tool size | mm | 20×20 | |
Boring bar dia | mm | Φ25 | |
Tool changing time(including clamp) | s | 0.45 | |
Tailstock |
Tailstock type | – | / |
Tailstock travel | mm | / | |
Quill dia | mm | / | |
Quill travel | mm | / | |
Quill bore taper | – | / | |
Motor |
X/Z motor power | kW | 1.9/1.9 |
X/Z motor torque | Nm | 8.5/8.5 | |
Power capacity | kVA | 30 | |
Coolant tank | L | 130 | |
Controller | – | SIEMENS 828D | |
Machine dimensions |
Length | mm | 1900 |
Width | mm | 1400 | |
Height | mm | 1700 | |
Weight | t | 2 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu