Máy phay ngang CNC MAZAK HCR-5000
- Hành trình XYZ: 730x730x730 mm.
- Hành trình trục A 225° (-90° ~ +135°).
- Hành trình trục C: 360°.
- Kích thước bàn máy: 500×500 mm.
- Tốc độ trục chính: 12000 (rpm).
- Kho dao: 40.
Máy phay ngang CNC MAZAK HCR-5000 sở hữu 5 trục gia công. Với năng suất đặc biệt ứng dụng các ngành công nghiệp: hàng không vũ trụ, y tế, chất bán dẫn / công nghệ cao. Với nhiều cải tiến công nghệ để cải thiện thành phần nhôm cỡ nhỏ đến cỡ trung bình ra thị trường.
Ngoài trục chính 12.000 vòng / phút tiêu chuẩn. HCR-5000 cung cấp một số tùy chọn trục chính tốc độ cao lên đến 30.000 vòng / phút. Tất cả đều có trục chính / động cơ tích hợp. Máy cũng có lõi làm mát bằng vít me bi để giảm thiểu sự phát triển nhiệt và đạt được độ chính xác cao hơn. Bộ thay dao tự động (ATC) gồm 40 công cụ. Với các kho dao tùy chọn lên đến 160 công cụ. Tăng năng suất hơn nữa với thời gian thay dao từ chip sang chip chỉ 2,8s. Thêm vào đó, các tùy chọn tự động hóa như máy thay đổi 2 pallet hoặc hệ thống PALLETECH đầy đủ. Có thể dễ dàng giảm thiểu thời gian không cắt giảm và cải thiện hiệu quả quy trình tổng thể.
Đặc điểm máy phay ngang CNC MAZAK HCR-5000
- Thiết kế trục chính / động cơ tích hợp giảm thiểu rung động. (Integral spindle/motor design minimizes vibration).
- Các tùy chọn trục chính (spindle options): 12.000, 18.000, 25.000 và 30.000 vòng/phút (rpm).
- Hướng dẫn con lăn tuyến tính trên các trục (Linear roller guides on axes) X, Y và Z.
- Làm mát lõi trục vít me trục X-, Y- và Z để ổn định máy.(X-, Y- and Z-axis ballscrew core cooling for machine stability).
- Cấu trúc trục X cơ sở và giường có độ cứng cao đảm bảo định vị chính xác. (Base X-axis construction and high-rigidity bed ensure high-accuracy positioning).
- Máng trung tâm với băng tải phoi giúp sơ tán phoi nhanh chóng và hiệu quả. (Center trough with chip conveyor for fast and efficient chip evacuation).
- Bàn xoay / nghiêng để định vị gia tăng 0,0001 độ (Tilt/rotary table for 0.0001-degree increment positioning).
- Tùy chọn thay đổi công cụ tự động Automatic tool changer (ATC) options lên đến: 160 công cụ.
- 2,8 giây thời gian ATC từ chip sang chip (chip-to-chip ATC time).
- Máy thay đổi hai pallet tự động (2PC).
- Thùng làm mát dung tích lớn tiêu chuẩn (Standard large-capacity coolant tank).
Standard Machine | Values | |
TRAVEL |
X-axis travel (Spindle head cross-wise) | 730 mm |
Y-axis travel (Spindle head up/down) | 730 mm | |
Z-axis travel (Table back/forth) | 730 mm | |
A-axis travel (table tiliting) | 225° (-90° ~ +135°) | |
C-axis travel (table rotating) | 360° | |
CAPACITY |
Maximum workpiece diameter | 700 mm |
Maximum workpiece height | 643.6 mm | |
Maximum workpiece weight (uniformly distributed) | 500 kg | |
TABLE |
Pallet width | 500 mm |
Pallet length | 500 mm | |
SPINDLE (STANDARD) |
Spindle taper hole | 7/24 taper No. 40 (1/10 taper HSK-A63) |
Rotational speed (maximum) | 12,000 min-¹ | |
FEEDRATE |
Rapid traverse rate (X-, Y-, Z-) | 60 m/min |
Rapid traverse rate A-axis | 30 min-¹ | |
Rapid traverse rate C-axis | 50 min-¹ | |
ATC & TOOL MAGAZINE |
Tool storage capacity (standard) | 40 |
Max tool diameter (adjacent pockets occupied) | 95 mm | |
Max tool diameter (adjacent pockets empty) | 170 mm | |
Max tool length (from gauge line) | 400 mm |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu