Máy phay ngang CNC MAZAK HC-5000
- Hành trình XYZ: 730x730x800 mm.
- Kích thước bàn máy: 500×500 mm.
- Tốc độ trục chính: 12000 (rpm).
- Kho dao: 84.
- Cân nặng máy: 12100 kg.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay ngang CNC MAZAK HC-5000 là giải pháp hoàn hảo để sản xuất các chi tiết có độ chính xác cao. Máy có cấu tạo đơn giản nhưng sáng tạo mang lại độ bền, độ tin cậy.
Máy có khả năng gia công trên nhiều phôi khác nhau: sắt, thép, nhựa,… Đặt biệt với dòng máy ngang, có khả năng gia công các chi tiết có nhiều mặt một cách linh hoạt.
Máy có kích thước nhỏ, có các công nghệ tiên tiến mang lại hiệu quả và giá trị tối đa. Gia công đa dạng các chi tiết sản phẩm ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đặc điểm máy phay ngang CNC MAZAK HC-5000:
- Bàn xoay NC đầy đủ 4 trục theo tiêu chuẩn (Full fourth-axis NC rotary table as standard).
- Nhiều tốc độ trục chính tối đa khác nhau (Various maximum spindle speeds):12.000 vòng/phút (tiêu chuẩn). Tốc độ 15.000 vòng/phút hoặc 20.000 vòng/phút (tùy chọn).
- Bộ thay đổi công cụ tự động tốc độ cao (High-speed automatic tool changer).
- Băng đạn kiểu trống lớn chứ 84 dụng cụ, khả năng lưu trữ gấp đôi. (Large 84-tool drum-style magazine for twice the storage capacity).
- Tùy chọn băng đạn 120 dụng cụ (120-tool magazine option).
- Máy thay đổi hai pallet kiểu quay tiêu chuẩn (Standard rotary-style two-pallet changer).
- Tùy chọn bể bơi 6 pallet (6-pallet pool option).
- Hệ thống dẫn hướng con lăn hỗn hợp Mazak MX mang lại độ bền, độ tin cậy. (Mazak MX Hybrid Roller Guide System delivers durability, reliability).
- Mazak MAZATROL SmoothG CNC cho cả EIA / ISO và lập trình đàm thoại. (Mazak MAZATROL SmoothG CNC for both EIA/ISO and conversational programming).
- Quản lý chip đơn giản và hiệu quả giúp giảm thời gian chết. (Simple and efficient chip management helps reduce downtime).
Thông số kỹ thuật
Standard Machine | Unit | Values | |
TRAVEL |
X-axis travel (Spindle head cross-wise) | mm | 730 |
Y-axis travel (Spindle head up/down) | mm | 730 | |
Z-axis travel (Table back/forth) | mm | 800 | |
Distance between table top to spindle nose | mm | 70-870 | |
Distance between pallet to spindle center | mm | 100-830 | |
TABLE |
Table size | mm | 500×500 |
Max. workpiece dimensions | mm | ø800 x 1,000 | |
SPINDLE (STANDARD) |
Spindle taper | #40 | |
Spindle speed | rpm | 12000 | |
FEEDRATE |
Rapid traverse rate (X-, Y-, Z-) | 60000 | |
Cutting feed rate (X, Y, and Z axes) | 1 ~ 60000 | ||
ATC & TOOL MAGAZINE |
Tool storage capacity | 84 | |
Max. tool diameter/ length (from gauge line)/weight | ø3.74″/16.54″/26 lbs (ø95 mm/420 mm/12 kg) [max. moment: 4.35 ft-lbs (5.9 Nm)] | ||
Max tool diameter (adjacent pockets empty) | ø6.69″ (ø170 mm | ||
Machine size |
Machine height | mm | 2859 |
Machine Weight | Kg | 12100 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu