Máy phay ngang CNC MAKINO a92
- Hành trình XYZ: 1520×1250×1350 mm.
- Trục B: 360°.
- Côn trục chính: CAT50.
- Tốc độ trục chính: 10 000 rpm.
- Kích thước bàn: 800 x 1000 mm.
- Số lượng dao: 40.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay ngang CNC MAKINO a92 mang lại hiệu quả gia công cao cho sản xuất chi tiết lớn. Được thiết kế cho độ cứng cao. Là nền tảng máy lý tưởng cho khối động cơ diesel và sản xuất thiết bị xây dựng.
Không có giới hạn lực đẩy. Có thể được áp dụng trong toàn bộ bàn làm việc. Hiệu suất cao này dẫn đến sản xuất chất lượng cao hơn, tính linh hoạt và độ tin cậy cao hơn. Góp phần làm giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Máy được thiết kế để gia công các thành phần cấu trúc lớn, được làm bằng vật liệu khó cắt. Ứng dụng cho sản xuất thiết bị xây dựng, xe tải, thiết bị xây dựng, máy móc nông nghiệp, máy bay và các sản phẩm khác.
Đặc điểm máy phay ngang CNC MAKINO a92
- Hành trình trục X: 1.520 mm. Lý tưởng để gia công các khối xi-lanh của động cơ 6 xi-lanh thẳng hàng.
- Trục chính tiêu chuẩn tạo ra công suất mạnh mẽ 45 kW. Cho phép thực hiện nhiều công việc gia công.
- Bảng xoay chiều 5 trục tùy chọn: 5XR. Lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất yêu cầu thông lượng và độ tin cậy tối đa. Giúp gia công nhiều mặt, các bộ phận có hình dạng phức tạp và thân máy cắt.
- Cung cấp hiệu suất gia công vượt trội để gia công các bộ phận của động cơ diesel cỡ trung. Hoặc các bộ phận cần di chuyển dài hơn theo hướng trục X.
- Giám sát số lượng sản xuất.
- Cắt, dán và thay thế chỉnh sửa chương trình.
- Chế độ Eco có thể lựa chọn để giảm tiêu thụ năng lượng.
- Hiển thị kết quả gia công.
Thông số kỹ thuật
Standard Machine | Values | |
TABLE/WORK SUPPORT |
Table Size L x W (mm) | 800 x 1000 |
Max. Workpiece Weight (kg) | 2000 – option 3000 | |
SPINDLE(S) |
Taper | CAT50 (HSK-A100 opt) |
Speed (rpm) | 10 000 (8K, 20K) | |
Horse Power (30 min rating) | 47 | |
Rapid Traverse (mm/min) | 50 000 | |
Cutting Feedrate (mm/min) | 50 000 | |
ATC Capacity | 40 (60, 92, 148, 204, 316) | |
Tool to Tool | 1.9 | |
Chip to Chip | 5.4 | |
TOOLING |
Max. Tool Length (mm) | 900 |
Max. Tool Diameter (mm) | 356 (40/60 ATC), 350 (92 ATC and larger) | |
Max. Tool Weight (kg) | 30 (40/60 ATC), 35 (92 ATC and larger) | |
AXIS AND TRAVELS |
X Travel (mm) | 1520 |
Y Travel (mm) | 1250 | |
Z Travel (mm) | 1350 | |
B Axis (deg) | 360° | |
WEIGHTS AND MEASURES | Machine Dimensions (l x w x h) (mm) | 3450 x 5000 x 3380 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu