Máy phay ngang CNC HISION HPC800
- Hành trình XYZ: 1400x1100x1050 mm.
- Size bàn máy: 800x800mm.
- Côn trục chính BT50.
- Tốc độ trục chính: 8000 (rpm).
- Hệ điều khiển: FANUC 0i.
Máy phay ngang CNC HISION HPC800 là một sản phẩm cao cấp mới với các khái niệm thiết kế tiên tiến quốc tế.
Các loại gang cơ bản được thủy phân để tối ưu hóa cấu trúc bộ giảm thanh. Bàn máy kết hợp ba trục dẫn hướng roller hạng nặng và trục xoay tích hợp tốc độ cao.
Nó có thể xử lý một loạt các quy trình từ tốc độ cao, độ chính xác cao đến cắt nặng. Từ các bộ phận bằng nhôm đến các bộ phận thép đúc.
Ngoài ra, thông qua nguồn cấp dữ liệu cắt nhanh và APC quay nhanh cho phép gia công hiệu quả cao để đáp ứng cắt mạnh mẽ và hiệu quả sản xuất cao.
Các lĩnh vực ứng dụng: Xe ô tô, hàng không vũ trụ, dầu khí, năng lượng điện, đường sắt, máy móc nhựa, máy lọc và các ngành công nghiệp khác,…
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay ngang CNC HISION HPC800
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- 40T ATC (BT50).
- Chỉ số pallet 1 °.
- Máy thay đổi pallet tự động – APC (APC (Auto pallets changer).
- Vỏ máy với nắp trên (Full enclosure with top cover).
- Bao hướng dẫn (Guideway cover).
- Loại phôi bên ngoài (External chain type chip).
- Băng chuyền (Conveyor).
- Hệ thống làm mát (Coolant system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống làm mát trục vít (Ballscrew cooling system).
- Trục chính khí nén (Spindle air blow).
- Thiết bị ngắt điện tự động (Automatic power-off device).
- Chức năng chẩn đoán (Diagnostic function).
- Đèn tín hiệu 3 màu, làm việc, ánh sáng (3-color signal lamp, working, light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 31i.
- Trục chính tích hợp tốc độ cao (Hight speed built-in spindle): 12 000 vòng/phút.
- Thang đo tuyến tính cho XYZ asix (Linear scales for XYZ asix).
- Bàn quay CNC (rotary table): 0,001 °.
- Khe chữ T, bảng phóng to (T-slot, enlarge table).
- 60/90/120T ATC.
- Đầu dò phôi (Workpiece probe).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Trục chính làm mát (Coolant thrrought spindle).
- Chất làm mát vòi hoa sen (Shower coolant).
- Súng nước (Water gun).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Súng hơi (Air gun).
Items | Unit | HPC800 | |
Working area |
X-axis travel (column cross travel) | mm | 1400 |
Y-axis travel (spindle box vertical travel) | mm | 1100 | |
Z-axis travel (table longtitudinal travel) | mm | 1050 | |
Distance between spindle center and table surface | mm | 55-1155 | |
Distance between spindle forepart and table center | mm | 200-1250 | |
Working table |
Table size | mm | 800×800 |
Table indexing | degree | 1°x360 | |
Max.table loading capacity | kg | 2000 | |
Spindle |
Driving system | Buit-in Spindle | |
Electrical spindle motor | kW | 26/45 | |
Spindle rotary speed | r/min | 8000 | |
Max.spindle | Nm | 305/623 | |
Spindle taper hole | ISO7:24 NO.50 | ||
Pull stub specìication torque | PT50T-2-MAS403 | ||
Feed speed |
Rapid feed X/Y/Z | m/min | 36 |
Cutting feed X/Y/Z | m/min | 30 | |
Table 90° indexing time | s | 5 | |
Pallet |
Exchanging mode | Direct ratary type | |
Pallet exchanging time | 15 | ||
Pallet magazine capacity | T | 40 | |
Tool magazine |
TOOL selection mode | Any shortest path | |
Tool holder | BT50 | ||
Max.tool length | mm | 500 | |
Max.tool dia. (full/empty adj. Positions) | mm | Φ115/230 | |
Max.tool weight | kg | 25 | |
Tool changing time (tool to tool) | s | 2.5 | |
Others |
Machine weight | t | 25 |
Machine size | cm | 650x470x385 | |
Power capacity | kVA | 65 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu