Máy phay ngang CNC HISION HPC650
- Hành trình XYZ: 1050x900x900 mm.
- Size bàn máy: 630x630mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 8000 (rpm).
- Hệ điều khiển: FANUC 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay ngang CNC HISION HPC650 sử dụng kết cấu thân máy dạng chữ T, trụ đứng dạng máy phay giường, kết cấu hộp trục chính treo cứng cáp. Giúp nâng cao và duy trì độ chính xác, phù hợp với yêu cầu gia công thô và gia công tinh của các loại linh kiện có dạng hộp.
Máy được ứng dụng trong sản xuất xe ô tô, hàng không vũ trụ, giao thông đường sắt, van dầu, máy móc ép nhựa, máy móc khai thác mỏ, điện lực, các loại máy móc và các lĩnh vực gia công cơ khí khác.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay ngang CNC HISION HPC650
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- 40T ATC (BT50).
- Chỉ số pallet 1 °.
- Máy thay đổi pallet tự động – APC (APC (Auto pallets changer).
- Vỏ máy với nắp trên (Full enclosure with top cover).
- Bao hướng dẫn (Guideway cover).
- Loại chip bên ngoài (External chain type chip).
- Hệ thống làm mát (Coolant system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống làm mát trục vít (Ballscrew cooling system).
- Trục chính thổi khí (Spindle air blow).
- Thiết bị ngắt điện tự động (Automatic power-off device).
- Chức năng chẩn đoán (Diagnostic function).
- Đèn tín hiệu 3 màu, làm việc, ánh sáng (3-color signal lamp, working, light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 31i.
- Trục chính tích hợp tốc độ cao (Hight speed built-in spindle): 12 000 vòng/ phút.
- Thang đo tuyến tính cho XYZ axis (Linear scales for XYZ axis).
- Bàn quay CNC (0,001 °) (CNC rotary table (0.001°)).
- Khe chữ T, bảng phóng to (T-slot, enlarge table).
- 60/90/120T ATC (60/90/120T ATC).
- Áo choàng phôi (Workpiece prrobe).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Trục chính làm mát (Coolant thrrought spindle).
- Chất làm mát vòi hoa sen (Shower coolant).
- Súng nước (Water gun).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Súng hơi (Air gun).
Thông số kỹ thuật
Items | UNIT | HPC650 | |
Working area |
X-axis travel (column cross travel) | mm | 1050 |
Y-axis travel (spindle box vertical travel) | mm | 900 | |
Z-axis travel (table longtitudinal travel) | mm | 900 | |
Distance between spindle center and table surface | mm | 70-970 | |
Distance between spindle forepart and table center | mm | 200-1100 | |
Working table |
Table size | mm | 630×630 |
Table indexing | degree | 1° x360 | |
Max.table loading capacity | kg | 1300 | |
Spindle |
Driving system | Built-in spindle | |
Electrical spindle motor | kW | 26/45 | |
Spindle rotary speed | r/min | 8000 | |
Max.spindle | Nm | 305/623 | |
Spindle taper hole | ISO7:24 NO.50 | ||
Pull stub specìication torque |
PT50T-2-MAS403
|
||
Feed speed |
Rapid feed X/Y/Z | m/min | 40 |
Cutting feed X/Y/Z | m/min | 40 | |
Table 90° indexing time | s | 2.5 | |
Pallet |
Exchanging mode | Direct rotary type | |
Pallet exchanging time | 10 | ||
Pallet magazine capacity | T | 40 | |
Tool magazine |
TOOL selection mode |
Any shortest path
|
|
Tool holder | BT50 | ||
Max.tool length | mm | 500 | |
Max.tool dia. (full/empty adj. Positions) | mm | Φ115/230 | |
Max.tool weight | kg | 25 | |
Tool changing time (tool to tool) | s | 2.5 | |
Others |
Machine weight | t | 19 |
Machine size | cm | 580x430x336 | |
Power capacity | kVA | 65 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu