Máy phay ngang CNC DOOSAN HM 1250W
- Hành trình XYZ: 2100x1400x1400 mm.
- Hành trình trục W: 360°.
- Size bàn máy: 1250×1250 mm.
- Côn trục chính CAT50.
- Tốc độ trục chính: 3000 (rpm).
- Kho dao: 120.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay ngang CNC DOOSAN HM 1250W là trung tâm gia công ngang sở hữu 4 trục được cấu tạo từ các thành phần có kích thước lớn.
Dòng HM kết hợp bộ truyền động trục chính có mô-men xoắn cao và bộ truyền động trục mạnh để có tốc độ loại bỏ phoi lớn. Máy phù hợp với nhiều ứng dụng, một phần có thể do đầu trục chính có bánh răng 3 tốc độ, kết hợp tốc độ cao và mô-men xoắn cao.
Máy được dụng gia công trong nhiều lĩnh vực khác nhau: hàng không, hàng hải, vũ trụ, ô tô,.. Đặc biệt là gia công các chi tiết chính trong ngành công nghiệp nặng.
Đặc điểm máy phay ngang CNC DOOSAN HM 1250W:
- Cải thiện năng suất với các thông số kỹ thuật hiệu suất cao. Trục chính hộp số có mô-men xoắn cao. Thanh dẫn dạng hộp và kết cấu đúc có độ cứng cao giúp đạt được năng suất cao.
- Được sử dụng phổ biến và các ứng dụng trục W tùy chọn. Có thể xử lý nhiều loại phôi lớn do công suất lớn của máy. Trục W tùy chọn cho các ứng dụng doa các chi tiết dài.
- Sẵn sàng tự động hóa với gệ thống thay đổi Pallet tiêu chuẩn. Máy thay đổi pallet dạng con thoi đáp ứng nhu cầu vận hành lâu dài và tự động hóa.
- Cấu trúc trục có độ cứng cao ổn định. Tất cả các trục tuyến tính đều được điều khiển bởi vít me tải trước có độ chính xác cao để giảm thiểu lỗi nhiệt. Chúng được ghép trực tiếp với động cơ servo loại tuyệt đối để tối ưu hóa độ chính xác.
- Trục chính có mô-men xoắn cao, hệ thống công cụ tiếp xúc kép và hệ thống làm mát trục chính được thông qua làm tiêu chuẩn tạo ra độ ổn định và độ tin cậy cao.
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | HM 1250W | |
TRAVELS |
X Axis Travel | mm | 2100 |
Y Axis Travel | mm | 1400 | |
Z Axis Travel | mm | 1400 | |
W Axis Travel | deg | 300 | |
TABLE |
Table size (L x W) | mm | 1250 x 1250 |
Max Load | kg | 5000 | |
SPINDLE |
Taper | CAT50 | |
Speed | rpm | 3000 | |
X/Y/Z/W Rapid Traverse | m/min | 24 / 24 / 24 / 6 | |
Cutting Feedrate | mm/min | 1 – 12 000 | |
Power | kW | 45 | |
Torque | Nm | 1910 | |
ATC Capacity | 120 – opt: 90, 196 | ||
MACHINE SIZE & WEIGHT |
Machine size (L x H x W) | mm/in | 4581 x 11 526 x 5822 |
Weight | kg | 33 000 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu