Máy phay ngang CNC MAZAK HC-4000
- Hành trình XYZ: 560x640x640 mm.
- Kích thước bàn máy: 400×400 mm.
- Tốc độ trục chính: 12000 (rpm).
- Kho dao: 84.
- Cân nặng máy: 12050 kg.
Máy phay ngang CNC MAZAK HC-4000 có cấu tạo đơn giản nhưng sáng tạo mang lại độ bền cao. Máy có độ chính xác cao hoạt động bền lâu, giá cả cạnh tranh.
Mặc dù thiết kế cơ bản nhưng chiếc máy cỡ nhỏ này có các công nghệ tiên tiến mang lại hiệu quả và giá trị tối đa cho các cửa hàng việc làm trên tất cả các phân khúc ngành sản xuất.
Bộ điều khiển MAZATROL SmoothG CNC tối ưu hóa việc lập trình và chế tạo dễ dàng tạo các chương trình để xử lý các bộ phận phức tạp thông qua gia công ngoài tâm cũng như khoan góc, phay. Điều khiển kết hợp nhiều tính năng tiên tiến. Các chức năng lập trình cho phép nó cung cấp hoàn toàn dễ sử dụng. Đảm bảo hiệu suất gia công tốc độ cao, độ chính xác cao.
Đặc điểm máy phay ngang CNC MAZAK HC-4000:
- Có đầy đủ bàn quay NC 4 trục. (Full NC rotary-table fourth axis).
- Nhiều tốc độ trục chính tối đa khác nhau (Various maximum spindle speeds) từ 12.000. Cấu hình tùy chỉnh lên đến 15.000 hoặc 20.000 vòng/phút.
- Bộ thay đổi công cụ tự động tốc độ cao. (High-speed automatic tool changer).
- Băng đạn kiểu trống lớn 84 dụng cụ cho khả năng lưu trữ gấp đôi (Large 84-tool drum-style magazine for twice the storage capacity).
- Máy thay đổi hai pallet kiểu quay tiêu chuẩn. (Standard rotary-style two-pallet changer).
- Hệ thống dẫn hướng con lăn hỗn hợp Mazak MX mang lại độ bền, độ tin cậy và độ chính xác lâu dài. (Mazak MX Hybrid Roller Guide System delivers durability, reliability and long-term accuracy).
- Mazak MAZATROL SmoothG CNC cho cả EIA / ISO và lập trình đàm thoại. (for both EIA/ISO and conversational programming).
- Quản lý chip đơn giản và hiệu quả giúp giảm thời gian chết (Simple and efficient chip management helps reduce downtime).
- Công nghệ cảm biến tiên tiến để theo dõi độ ổn định và tình trạng (Advanced sensor technology for stability and condition monitoring).
Standard Machine | Unit | Values | |
TRAVEL |
X-axis travel (Spindle head cross-wise) | mm | 560 |
Y-axis travel (Spindle head up/down) | mm | 640 | |
Z-axis travel (Table back/forth) | mm | 640 | |
Distance between table top to spindle nose | mm | 70-710 | |
Distance between pallet to spindle center | mm | 90-730 | |
TABLE |
Table size | mm | 400×400 |
Max. workpiece dimensions | mm | ø630 x 900 | |
SPINDLE (STANDARD) |
Spindle taper | #40 | |
Spindle speed | rpm | 12000 | |
FEEDRATE |
Rapid traverse rate (X-, Y-, Z-) | 60000 | |
Cutting feed rate (X, Y, and Z axes) | 1 ~ 60000 | ||
ATC & TOOL MAGAZINE |
Tool storage capacity | 84 | |
Max. tool diameter/ length (from gauge line)/weight | ø3.74″/16.54″/26 lbs (ø95 mm/420 mm/12 kg) [max. moment: 4.35 ft-lbs (5.9 Nm)] | ||
Max tool diameter (adjacent pockets empty) | ø6.69″ (ø170 mm) | ||
Machine size |
Machine height | mm | 2859 |
Machine Weight | Kg | 12050 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu