Máy phay giường CNC HISION GLUe13x21
- Hành trình XYZ: 2000x1300x700 mm.
- Size bàn máy: 1300×2200 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 6000 (rpm).
- Hệ điều khiển: MITSUBISHI M80A.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay giường CNC HISION GLUe13x21 có phạm vi gia công lớn và kỹ thuật tiên tiến. Mang lại độ chính xác, hiệu quả cao và tiết kiệm nhiên liệu.
Máy thường được sử dụng để gia công các chi tiết như các cụm đầu xe, trục các-đăng, lốc ống thép có đường kính lớn, bánh răng, bánh đà, chi tiết máy, bồn, khung máy siêu trường, siêu trọng,…
Được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp máy móc dân dụng, vật dụng y tế, chế tạo khuôn mẫu, quân sự, năng lượng, cơ khí,…
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay giường CNC HISION GLUe13x21
- Bộ điều khiển (Controller): MITSUBISHI M80A.
- Trục chính tích hợp: Buit-in HISION.
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic, hydraulic and lubrication system).
- Bảo vệ giật gân đơn giản (Simple splash guard).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì phổ biến (Common maintenance tools).
Cấu hình tùy chọn
- Hệ điều khiển: FANUC 0i.
- 24 / 32T ATC.
- Chiều cao cột (Column heighten): 200mm.
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle): 2-6MPa.
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Vòng phun trục chính (Spindle ring spray).
- Bàn quay CNC (CNC rotary table): 4th.
- Bao vây đầy đủ (Full enclosure with top cover).
- Đầu phay thủ công 90° (Manual milling heads (4×90°)).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe): 2D .
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Máy thu thập sương mù dầu (Oil mist collecter).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | GLUe13x21 | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 2000 |
Y travel | mm | 1300 | |
Z travel | mm | 700 | |
Distance between columns | 1580 | ||
Spindle center to table surface | mm | 150-850 | |
Table |
Table size | mm | 1300×2200 |
Table load | t | 5 | |
T Slot | mm | 22×160×8 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 12/12/10 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 16/24/15 | |
Spindle |
Drive type | Built-in spindle | |
Spindle speed | rpm | 6000 | |
Spindle power | kW | 15/30 – 22/30 | |
Spindle torque | N.m | 318/774 – 233/318 | |
Spindle taper | BT50 | ||
Ram section | mm | 350×350 | |
Tool Magazine (Option) |
Tool magazine capacity | T | 24 |
Tool Magazine type | BT50 | ||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ110 (Φ220) | |
Max.tool length | mm | 300 | |
Max.tool weight | kg | 20 | |
Other |
Power capacity | kVA | 65 |
Machine weight | t | 19 | |
Machine size(L×W×H) | cm | 690×388×420 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu