Máy phay giường CNC HISION GLU18x30
- Hành trình XYZ: 3200x1700x1000 mm.
- Size bàn máy: 1300×1800 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 6000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Fanuc 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay giường CNC HISION GLU18x30 có bàn máy cố định với kích thước lớn nằm trên một bệ máy chắc chắn. Phạm vi gia công lớn kết hợp với kỹ thuật tiên tiến. Mang lại hiệu quả và độ chính xác cao, tiết kiệm nhiên liệu.
Máy thường được sử dụng để gia công các chi tiết như các cụm đầu xe, các trục răng dài, tấm đế lớn, khung máy cắt Laser, Plasma, máy trạm trộn bê tông, khung máy ép nhựa,…
Được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, hàng hải, vật dụng y tế, chế tạo khuôn mẫu, quân sự, năng lượng, cơ khí,…
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay giường CNC HISION GLU18x30
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Hộp số truyền động (Gear box drive).
- Hệ thống cân bằng thủy lực trục Z (Z axis hydraulic balancing system).
- Trục chính mũi dài (Long nose spindle).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic, hydraulic and lubrication system).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì phổ biến (Common maintenance tools).
Cấu hình tùy chọn
- Hệ điều khiển: FANUC 31i.
- Hệ điều khiển: SIEMENS 828D/840Ds.
- 24 / 40T ATC.
- Bộ thay dao tự động dọc và ngang (vertical & horizontal ATC) 40T.
- Chiều cao cột (Column heighten).
- Cần xoay ngang – trục Y mở rộng (Crossrail – Y axis extended 380 Square ram).
- Hành trình trục Z (z axis travel) 1000mm.
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle) 2-6MPa.
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Bàn quay CNC (CNC rotary table) 4th.
- Vỏ bảo vệ máy (Full enclosure).
- Đầu phay tự động (Auto milling heads).
- Đầu phay thủ công (Manual milling heads).
- 2 trạm tự động đầu kệ lưu trữ (2 stations auto heads storing shelf).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe).
- Máy thu thập sương mù dầu (Oil mist collecter).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | GLU18x30 | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 3200 |
Y travel | mm | 1700 | |
Z travel | mm | 1000 | |
Distance between columns | 1800 | ||
Spindle center to table surface | mm | 250-1250 | |
Table |
Table size | mm | 1500×3000 |
Table load | t | 10 | |
T Slot | mm | 22×160×9 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 10/10/10 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 15/20/15 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 6000 |
Spindle power | kW | 15/18.5 | |
Spindle torque | N.m | 490/605 | |
Spindle taper | BT50 | ||
Boring bar diameter | mm | 350×350 (380×380 option) | |
Tool Magazine (Option) |
Tool magazine capacity | T | 24 |
Tool Magazine type | BT50 | ||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ110 (Φ220) | |
Max.tool length | mm | 300 | |
Max.tool weight | kg | 20 | |
Other |
Power capacity | kVA | 40 |
Machine weight | t | 30 | |
Machine size(L×W×H) | cm | 945×420×510 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu