Máy phay giường CNC HISION GLU16IIx20
- Hành trình XYZ: 2000x1500x700 mm.
- Size bàn máy: 1500×2000 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 6000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Fanuc 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay giường CNC HISION GLU16IIx20 kế thừa các đặc điểm kết cấu của dòng máy phay giường truyền thống. Máy cộ cứng cáp chắc chắn, phạm vi gia công lớn kết hợp thêm yêu tố kỹ thuật tiên tiến. HISION theo đuổi nguyên lý phát triển mang lại hiệu quả và độ chính xác cao, tiết kiệm nhiên liệu.
Được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, hàng không vũ trụ, giao thông đường sắt, ô tô, máy móc dân dụng, vật dụng y tế,..v.v.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay giường CNC HISION GLU16IIx20
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Hộp số truyền động (Gear box drive).
- Hệ thống cân bằng thủy lực trục Z (Z axis hydraulic balancing system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic, hydraulic and lubrication system).
- Hệ thống bôi trơn (lubrication system).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì phổ biến (Common maintenance tools).
Cấu hình tùy chọn
- 24 / 32T ATC.
- Chiều cao cột (Column heighten): 200mm.
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle): 2-6MPa.
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Bàn quay CNC (CNC rotary table): 4th.
- Bao vây đầy đủ (Full enclosure with top cover).
- Đầu phay thủ công 90° (Manual milling heads (4×90°)).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe): 2D.
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Máy thu thập sương mù dầu (Oil mist collecter).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | GLU16 II x20 | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 2000 |
Y travel | mm | 1500 | |
Z travel | mm | 700 | |
Distance between columns | 1580 | ||
Spindle center to table surface | mm | 255-955 | |
Table |
Table size | mm | 1500×2000 |
Table load | t | 6 | |
T Slot | mm | 22×160×9 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 12/12/10 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 12/20/15 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 6000 |
Spindle power | kW | 15/18.5 | |
Spindle torque | N.m | 316/522 | |
Spindle taper | BT50 | ||
Boring bar diameter | mm | 350×350 | |
Tool Magazine (Option) |
Tool magazine capacity | T | 24 |
Tool Magazine type | BT50 | ||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ110 (Φ220) | |
Max.tool length | mm | 300 | |
Max.tool weight | kg | 20 | |
Other |
Power capacity | kVA | 40 |
Machine weight | t | 20 | |
Machine size(L×W×H) | cm | 741×400×432 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu