Máy phay giường CNC HISION GLU13IIx16
- Hành trình XYZ: 1600x1300x700 mm.
- Size bàn máy: 1300×1800 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 6000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Fanuc 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay giường CNC HISION GLU13IIx16 có kết cấu của máy phay giường truyền thống. Máy cứng cáp chắc chắn, phạm vi gia công lớn cùng kỹ thuật thiên tiến. Đảm bảo mang lại hiệu quả, độ chính xác cao và tiết kiệm nhiên liệu.
Máy có không gian làm việc lớn nên được dùng để gia công các phôi có kích thước lớn, dày và nặng. Được sử dụng trong nhiều ngành như hàng không vũ trụ, máy móc dân dụng, vật dụng y tế, nông nghiệp,…
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay giường CNC HISION GLU13IIx16
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Hộp số truyền động (Gear box drive).
- Hệ thống cân bằng thủy lực trục Z (Z axis hydraulic balancing system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic, hydraulic and lubrication system).
- Hệ thống bôi trơn (lubrication system).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì phổ biến (Common maintenance tools).
Cấu hình tùy chọn
- 24 / 32T ATC.
- Chiều cao cột (Column heighten) : 200mm.
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle): 2-6MPa.
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Bàn quay CNC (CNC rotary table: 4th.
- Bao vây đầy đủ (Full enclosure with top cover).
- Đầu phay thủ công 90° (Manual milling heads (4×90°)).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe): 2D.
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Máy thu thập sương mù dầu (Oil mist collecter).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | GLU13 II x16 | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 1600 |
Y travel | mm | 1300 | |
Z travel | mm | 700 | |
Distance between columns | 1380 | ||
Spindle center to table surface | mm | 205-905 | |
Table |
Table size | mm | 1300×1800 |
Table load | t | 4 | |
T Slot | mm | 22×160×8 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 12/12/10 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 15/20/15 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 6000 |
Spindle power | kW | 15/18.5 | |
Spindle torque | N.m | 316/522 | |
Spindle taper | BT50 | ||
Boring bar diameter | mm | 350×350 | |
Tool Magazine (Option) |
Tool magazine capacity | T | 24 |
Tool Magazine type | BT50 | ||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ110 (Φ220) | |
Max.tool length | mm | 300 | |
Max.tool weight | kg | 20 | |
Other |
Power capacity | kVA | 40 |
Machine weight | t | 16 | |
Machine size(L×W×H) | cm | 560×388×420 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu