Máy phay đứng CNC MAZAK VTC-800/30sr
- Hành trình XYZ: 3000×800×720 mm.
- Tốc độ trục chính: 18 000 rpm.
- Công suất: 35 kW
- Bàn máy: 3500×820 mm
- Số lượng dao: 30.
Máy phay đứng CNC MAZAK VTC-800/30sr là loại máy phay 5 trục có trục chính 40 côn tốc độ cao. Với hành trình 3 mét trục X và 800 mm trục Y. Đầu trục xoay (trục B) chuyển động để giảm thời gian thiết lập, thiết kế cột di chuyển đầy đủ. Bàn cố định để gia công các phôi cực dài và nặng. Máy có thể sử dụng tới 30 công cụ cắt, giúp gia công đa dạng sản phẩm hơn.
Với một vách ngăn bàn tùy chọn, bàn máy dài có thể được chuyển đổi thành hai khu vực làm việc riêng biệt. Đầu xoay mang lại độ chính xác và khả năng lặp lại được cải thiện. Do thiết kế không có phản ứng dữ dội, cho phép gia công các tính năng và đường viền phức tạp.
Những tính năng này cung cấp khả năng gia công tuyệt vời cho nhiều loại chi tiết gia công. Có thể giảm đáng kể quy trình gia công và tăng năng suất nhờ trục bổ sung.
Gia công được nhiều loại bề mặt: mặt trụ, mặt phẳng, mặt bậc, mặt tròn xoay, rãnh then, cắt đứt,… Dùng để sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội ngoại thất, gia công đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ, điêu khắc, quảng cáo, tạo mẫu, gia công nhôm.
Khi kết hợp với bàn quay, có thể gia công đồng thời đầy đủ 5 trục. Máy cũng cung cấp tốc độ di chuyển nhanh nhanh chóng để giảm thời gian không cắt.
Gia công được nhiều loại bề mặt: mặt trụ, mặt phẳng, mặt bậc, mặt tròn xoay, rãnh then, cắt đứt,… Dùng để sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội ngoại thất, gia công đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ, điêu khắc, quảng cáo, tạo mẫu, gia công nhôm.
Đặc điểm máy phay đứng CNC MAZAK VTC-800/30sr
- 18,000 RPM 40 trục côn.
- Đầu trục chính xoay (Trục B +/- 110 độ).
- 30 Tool Std, 48 Tool Magazine tùy chọn.
- Phôi có đường kính lên đến 32,28” và cao 137,8”.
- Đường viền 5 trục đầy đủ với bàn quay tùy chọn.
- Phân vùng trung tâm bảng tùy chọn – OPT.
Standard Machine | Values | |
CAPACITY |
Table working surface (Length) | 3,500 mm |
Table working surface (Width) | 820 mm | |
Saddle (longitudinal) X-axis | 3,000 mm | |
Column (cross) Y-axis | 800 mm | |
Spindle head (vertical travel) Z-axis | 720 mm | |
SPINDLE HEAD | Spindle speed maximum (standard) | 18,000 min-¹ |
FEED RATES |
Rapid traverse (X-axis) | 50 m/min |
Rapid traverse (Y-axis) | 50 m/min | |
Rapid traverse (Z-axis) | 50 m/min | |
TABLE |
Table length dimension | 3,500 mm |
Table width dimension | 820 mm | |
AUTOMATIC TOOL CHANGER |
Tool storage capacity (standard) | 30 tools |
Tool shank | CAT-40/ MAS BT-40 | |
MACHINE DIMENSIONS |
Machine width | 5,250 mm |
Machine depth | 4,046 mm |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu