Máy phay đứng CNC HISION VMC1000II/P
- Hành trình XYZ: 1000x600x600 mm.
- Size bàn máy: 1200×600 mm.
- Côn trục chính: BT40.
- Tốc độ trục chính: 12000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Mitsubishi M80A/ FANUC 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay đứng CNC HISION VMC1000II/P
Máy phay đứng CNC phiên bản truyền thống với trục chính Direct của HISION được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại với giá thành hợp lý và chất lượng đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất, chế tạo của các nhà máy.
Trung tâm gia công phay đứng HISION được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất linh kiện xe ô tô, máy ép nhựa, công nghiệp khuôn mẫu, công nghiệp năng lượng, công nghiệp hàng không, hàng hải, máy móc kỹ thuật và các lĩnh vực khác nhau.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay đứng CNC HISION VMC1000II/P
- Bộ điều khiển(Controller) : Mitsubishi M80A / FANUC 0i MF.
- Trục chính cơ khí (mechanical spindle): 12000 vòng / phút (rpm).
- ATC.
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic,hydraulic and lubrication system).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Vỏ bảo vệ máy với nắp trên (Full enclosure with top cover).
- Súng hơi (Air gun).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Bộ điều khiển (Controller): MITSUBISHI M80A.
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Cửa tự động (Auto door).
- Cửa bảo vệ ATC (ATC protection door).
- Bàn quay CNC – Trục thứ 4 (CNC rotary table – 4th).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe (2D)).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Súng nước (Water gun).
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle) (2-6MPa).
- Vòng trục chính phun (Spindle ring spray).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Bộ thu sương dầu (Oil mist collector).
- Băng tải và xe đẩy phoi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor and trolley).
- Băng tải và xe đẩy loại chip phế liệu bên ngoài (External scrap type chip conveyor and trolley).
- Trực tiếp truyền động trục chính (Directly drive spindle): 10000 – 12000 vòng / phút (rpm).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | VMC1000 II | ||
Machining Capacity |
X travel | mm | 1000 | |
Y travel | mm | 600 | ||
Z travel | mm | 600 | ||
Spindle nose to table center | mm | 150-750 | ||
Table |
Table size | mm | 1200×600 | |
Table load | t | 0.8 | ||
T spot | mm | 18x100x5 | ||
Feed Rate |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 36/36/36 | |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 15/15/15 | ||
Spindle |
Drive type | Direct Drive | ||
Spindle speed | rpm | 12000 | ||
Spindle power | kW | 11/15 | ||
Spindle torque | N.m | 52.5/95.5 | ||
Spindle taper | BT40 | |||
Pull stud | MAS-P40T-I (45° ) | |||
Tool Magazine |
Tool magazine capacity | T | 24 | |
Tool magezine type | Arm type | |||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Ф78 (Ф150) | ||
Max.tool length | mm | 300 | ||
Max.tool weight | kg | 7 | ||
Tool change time (T-T) | s | 2.5 | ||
Other |
Power capacity | kVA | 25 | |
Controller | Mitsubishi 80A | Fanuc 0i | ||
Machine weight | t | 6 | ||
Machine size(L×W×H) | cm | 280x355x265 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu