Máy phay đứng CNC HISION CFV1200 Lite
- Hành trình XYZ: 1200x600x600 mm.
- Size bàn máy: 1300×400 mm.
- Côn trục chính: BBT30.
- Tốc độ trục chính: 18000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Mitsubishi M80B.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay đứng CNC HISION CFV1200 Lite có cấu trúc máy mạnh mẽ và không gian làm việc rộng. Chất lượng bề mặt gia công tốt hơn với các tính năng tốc độ cao và độ chính xác cao.
Máy được sản xuất và chế tạo trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Haitian Precision. Sản phẩm được bổ sung nhiều tính năng nổi trội dựa trên các nền tảng kỹ thuật tiên tiến.
Máy phay đứng CNC được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực: ô tô, hàng không, hàng hải. Các chi tiết thường được gia công như linh kiện ô tô, máy ép nhựa và nhiều máy móc khác.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay đứng CNC HISION CFV1200 Lite
- Bộ điều khiển (Controller): Mitsubishi M80B.
- Trục chính tích hợp (built-in spindle) – Côn BBT30: 18000 vòng / phút (rpm).
- 20 t servo ATC
- Cửa bảo vệ ATC (ATC protect door).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Làm mát cắt (Cutting cooling): 2 * nước & 1 * không khí) (water & air)
- Máy khoan chip kép bên trong và phía sau (Internal & rear dual-chip augers).
- Bộ thu chip loại hộp bên ngoài & thùng làm mát phía sau (external box type chip collector & rear coolant tank).
- Vỏ máy đầy đủ với nắp trên (Full enclosure with top cover).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Đèn tín hiệu 3 màu & đèn làm việc (3-color signal lamp & working light).
- Súng hơi (air gun).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển: Fanuc 0i-MF (Controller: Fanuc 0i-MF).
- Trục chính tích hợp: Bt40 – 12000rpm.
- 24 t servo ATC.
- Băng tải chip ngập nước bên trong & phía sau (Internal & rear water flooding chip conveyor)
- Băng tải và xe đẩy loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor & trolley).
- Vòi làm mát (Shower coolant).
- Bộ thu sương dầu (Oil mist collector).
- Phát hiện công cụ bị hỏng trong tạp chí công cụ (Tool broken detection in tool magazine).
- Súng nước (Water gun).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | CFV1200 Lite | |
X/Y/Z travel | mm | 1200/600/600 | |
Table size | mm | 1300×600 | |
Spindle speed | rpm | Built-in 18000 | |
Spindle power | kW | 7.5/18 | 11/18.5 |
Spindle torque | N.m | 11.9/17.9 | 15/28 |
Spindle nose to table surface | mm | 150-750 | |
X/Y/Z rapid traverse | m/min | 48/48/36 | |
X/Y/Z feedrate | m/min | 20 | |
tool magazine | – | 20T servo ATC | |
Controller | – | Mitsubishi M80B | Fanuc 0i (type5) |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu