Máy khoan phay và taro CNC HISION V180
- Hành trình XYZ: 500x400x330 (mm).
- Size bàn máy: 650×400 (mm).
- Côn trục chính: BT30.
- Tốc độ trục chính: 20000 rpm.
- Hệ điều hành: Fanuc 0i MD.
Máy khoan phay và taro CNC HISION V180 được sản xuất trên nền tảng kỹ thuật công nghệ cao của Nhật chuyên cho các dòng tapping, drilling…
Hệ điều hành Fanuc 0i MF và Mitsubishi M80 chuyên cho gia công chi tiết linh kiện. Khách hàng có thể linh hoạt tuỳ chọn giữa phù hợp với nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp.
Máy CNC chuyên phay, khoan, taro V180 đã được chứng minh. Mang lại hiệu quả gia công cao, chất lượng ổn định, độ chính xác cao, bề mặt sản phẩm bóng đẹp và được các nhà máy sản xuất toàn cầu tin dùng.
Điều khiển bằng servo độ cứng cao, gia tốc 1G của 3 trục. Trục chính 20 000 vòng / phút, kết hợp giữa tốc độ cao, độ chính xác cao và cắt hạng nặng. HISION CNC V180 được thiết kế với phần cơ cứng vững với trọng lượng từ 2.5 tấn/ máy. Chuyên về các ngành công nghiệp ô tô, xe máy, truyền thông, y học, v.v.
Máy được ứng dụng phổ biến trong sản xuất ngành điện tử, điện cực, các linh kiện với chất liệu nhôm, đồng, nhựa kỹ thuật…
Cấu hình tiêu chuẩn máy khoan phay và taro CNC HISION V180:
- Hệ điều khiển (Controler): Fanuc 0i MD.
- Thổi khí trục chính (Spindle taper air blast).
- Phớt khí trục chính (Spindle air seal).
- Máy tha dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Central lubrication system).
- Chu trình taro (Rigid tapping).
- Trục chính trực tiếp (Direct spindle): 20000 vòng / phút (rpm).
- Loại đĩa 16T ATC (16T ATC -Turret type).
- Hệ thống làm mát (Coolant system).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3 color signal lamp, workingl light).
Cấu hình tùy chọn:
- Hệ điều khiển: Mitsubishi M80.
- Bàn quay CNC (CNC rotary table): 4th axis.
- Hệ thống chip xả (Flushing chip system).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Bộ thu sương dầu (Oil mist collector).
- Súng hơi (Air gun).
- Súng làm mát (Coolant gun).
Specification | Unit | V-180 |
Table size | mm | 650×400 |
Max. load | kg | 255 |
T-slot | mm | 14×125×3 |
Worktable to ground floor | mm | 800 |
X travel | mm | 500 |
Y travel | mm | 400 |
Z travel | mm | 330 |
Spindle nose to table surface | mm | 150~480 |
Max. spindle speed | rpm | 25~20000 |
Spindle taper | 7/24 No.30 | |
Spindle motor power | kW | 3.7/5.5 |
X/Y/Z cutting feed rate | ||
X/Y/Z rapid traverse | m/min | 48 |
Magazine capacity | 16 | |
Max. tool weight | kg | 3kg (Total 25kg) |
Max. tool length | mm | 250 |
Max. tool dia. (adjacent / vacant) | mm | 60( 80) |
Tool change time | sec | 1.6 |
Tool shank | BT30 45° | |
Pull stud | MAS-P30T-1 | |
Machine weight | t | 4 |
Machine size | cm | 162×208×238 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu