Máy tiện CNC HISION HTC150 II
- Đường kính tiện tối đa: Φ300.
- Tốc độ trục chính: 4500 (rpm).
- Hành trình X/Z: 180/345 mm.
- Hệ điều hành: MITSUBISHI E80B.
- Kích thước mâm cặp: 203 mm.
- Kích thước máy (dxrxc): 1900x1500x1750 mm.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
[custom_product_description]
Thông số kỹ thuật
Technical Specification | Unit | HTC150 II | |
Working area |
Max.swing over bed | mm | Φ550 |
Max.swing over saddle | mm | Φ300 | |
Max.turning diameter | mm | Φ300 | |
Max.turning length | mm | 290 | |
Height of spindle center to ground | mm | 1050 | |
High Speed Motorized Spindle |
Max.spindle speed | rpm | 4500 |
Spindle powder (continuous/30min overload) | kW | 11/18.5 | |
Spindle torgue | Nm | 140/220 | |
Spindle nose taper | – | JISA2-6 | |
Spindle through hole | mm | Φ62 | |
Max bar diameter | mm | Φ50 | |
Spindle bearing diameter | mm | Φ100 | |
Chuck size | mm | 203 | |
Turret |
Type | – | Servo V8 |
Tool section | mm | 25×25 | |
Boring bar diameter | mm | Φ32 | |
Tailstock |
Tailstock type | – | – |
Tailstock travel | mm | – | |
Sleeve bore taper | – | – | |
Feed Shaft |
X/Z axis travel | mm | 180/345 |
Rapid feed X/Z axis | m/min | 30/30 | |
Guideway type | – | Lnear Guideway | |
X/Z axis power | kW | 2.2/2.2 | |
Others |
Power capacity | kVA | 30 |
Machine size(LxWxH) (without conveyor) | mm | 1900x1500x1750 | |
Machine weight | t | 3.8 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu