Máy phay ngang CNC MAZAK HCR-5000S
- Hành trình XYZ: 730x730x730 mm.
- Hành trình trục A 225° (-90° ~ +135°).
- Hành trình trục C: ±360° infinite.
- Kích thước bàn máy: đường kính 630 mm
- Tốc độ trục chính: 12000 (rpm).
- Kho dao: 40.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
[custom_product_description]
Thông số kỹ thuật
Standard Machine | Values | |
TRAVEL |
X-axis travel (Spindle head cross-wise) | 730 mm |
Y-axis travel (Spindle head up/down) | 730 mm | |
Z-axis travel (Table back/forth) | 730 mm | |
A-axis travel (table tiliting) | 225° (-90° ~ +135°) | |
C-axis travel (table rotating) | ±360° infinite | |
CAPACITY |
Maximum workpiece diameter | 700 mm |
Maximum workpiece height | 643.6 mm | |
Maximum workpiece weight (uniformly distributed) | 500 kg | |
TABLE | Table size: diameter | 630 mm |
SPINDLE (STANDARD) |
Spindle taper hole | 7/24 taper No. 40 (1/10 taper HSK-A63) |
Rotational speed (maximum) | 12,000 min-¹ | |
FEEDRATE |
Rapid traverse rate (X-, Y-, Z-) | 60 m/min |
Rapid traverse rate A-axis | 30 min-¹ | |
Rapid traverse rate C-axis | 50 min-¹ | |
ATC & TOOL MAGAZINE |
Tool storage capacity (standard) | 40 |
Max tool diameter (adjacent pockets occupied) | 95 mm | |
Max tool diameter (adjacent pockets empty) | 170 mm | |
Max tool length (from gauge line) | 400 mm |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu