Máy phay giường CNC HISION GRU28 II x30
- Hành trình XYZ: 3200x2700x1000 mm.
- Size bàn máy: 2000×3000 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 18000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Fanuc 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
[custom_product_description]
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | GRU28 II x30 | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 3200 |
Y travel | mm | 2700 | |
Z travel | mm | 1000 (1050 option) | |
Distance between columns | 2800 | ||
Spindle center to table surface | mm | ||
Spindle nose to table center | mm | 150-1150 | |
Table |
Table size | mm | 2000×3000 |
Table load | t | 15 | |
T Slot | mm | 22x200x9 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 6/6/6 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 15/15/10 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 4000 |
Spindle power | kW | 22/26 | |
Spindle torque | N.m | 866/1023 | |
Spindle taper | BT50 | ||
Boring bar diameter | mm | 400×400 | |
Tool Magazine (Option) |
Tool magazine capacity | T | 24/40 |
Tool Magazine type | BT50 | ||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ110 (Φ220) | |
Max.tool length | mm | 300 | |
Max.tool weight | kg | 20 | |
Other |
Power capacity | kVA | 55 |
Machine weight | t | 42 | |
Machine size(L×W×H) | cm | 1050x530x550 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu