Máy phay ngang CNC HISION HUP100/D
- Hành trình XYZ: 1800x1500x1350 mm.
- Size bàn máy: 1000×1000 mm.
- Côn trục chính BT50.
- Tốc độ trục chính: 4500 (rpm).
- Hệ điều khiển: FANUC 0i.
- Kho dao: 40T ATC.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay ngang CNC HISION HUP100/D sở hữu công nghệ CNC tiên tiến và hiện đại giúp các doanh nghiệp vận hành gia công tự động qua các thiết bị máy móc. Với hệ thống chuyển động trục bánh răng và mô men xoắn lớn máy mang đến độ chính xác cao cùng với tốc độ sản xuất nhanh.
Ứng dụng trong sản xuất xe ô tô, hàng không vũ trụ, giao thông đường sắt, van dầu, máy móc ép nhựa, máy móc khai thác mỏ, điện lực, các loại máy móc và các lĩnh vực gia công cơ khí khác.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay ngang CNC HISION HUP100/D
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Hộp số truyền động (Gear box drive).
- Pallet chỉ số (Index pallet): 1 °.
- Kho dao: 40T ATC.
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic,hydraulic and lubrication system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Làm mát quá trình cắt (Cutting cooling).
- Băng tải phôi xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Vỏ bảo vệ (Full eclosure).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tools).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
Cấu hình tùy chọn máy phay ngang CNC HISION HUP100/D:
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 31i .
- Bộ điều khiển (Controller): SIEMENS 840Dsl.
- Bàn quay CNC (CNC rotary table).
- Trục W (W axis).
- 60/90T ATC (60/90T ATC).
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Phôi khí và súng bắn nước (Workpiece air & water gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Hệ thống sản xuất linh hoạt – FMS (Flexible Manufacture System).
- Chất làm mát vòi hoa sen (Shower coolant).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | HUP100/D | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 1800 |
Y travel | mm | 1500 | |
Z travel | mm | 1350 | |
W travel | mm | 535 (Option) | |
Spindle center to table surface | mm | 100-1600 | |
Spindle nose to table center | mm | 300-1650 | |
Table |
Table size | mm | 1000×1000 |
Table load | kg | 3000 | |
Pallet indexing | ° | 1° ×360 | |
Pallet change type | – | ||
Pallet quantity | – | ||
Feed Rate |
Cutting feed rate (X/Y/Z) | m/min | 5/5/5 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 15/15/15 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 4500 |
Spindle power | kW | 18.5/22 | |
Spindle torque | N.m | 837 | |
Spindle taper | B | BT50 | |
Boring bar diameter | mm | Φ130 (Option) | |
Tool Magazine |
Pull stud | P50T-2-MAS403 | |
Tool magazine capacity | T | 40 | |
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ120 (Φ240) | |
Max.tool length | mm | 500 | |
Other |
Max.tool weight | kg | 30 |
Power capacity | kVA | 65 | |
Machine weight | t | 30.5 | |
Machine size (L×W×H) | cm | 703×520×460 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu