Máy phay ngang CNC HISION HUP160
- Hành trình XYZ: 1320×730×600 mm.
- Size bàn máy: 1600×1800 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 2500 (rpm).
- Hệ điều khiển: FANUC 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay ngang CNC HISION HUP160 có thiết kế hiện đại với tiêu chuẩn quốc tế tiên tiến. Giường máy kiểu chữ T, có bố trí hộp treo. Dẫn hướng con lăn có độ cứng cao 3 trục mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ chính xác cao và hiệu quả cao. Được áp dụng cho nhiều loại gia công thô và gia công hoàn thiện.
Máy được ứng dụng công nghệ hiện đại giúp các sản phẩm gia công đạt độ chính xác cao và năng suất gia công sản xuất vượt trội.
Cấu hình tiêu chuẩn Máy phay ngang CNC HISION HUP160
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Hộp số truyền động (Gear box drive).
- Chỉ số pallet (Index pallet): 1 °.
- Máy thay đổi pallet tự động – APC (Auto pallets changer).
- Khí nén, thủy lực và hệ thống bôi trơn (Pneumatic, hydraulic and lubrication system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Cắt hệ thống làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải phôi xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Vỏ bảo vệ (Full enclosure).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tools).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller):FANUC 31i.
- Bộ điều khiển (Controller): SIEMENS 840Dsl.
- Bàn quay CNC (CNC rotary table).
- Trục W.
- 60/90T ATC.
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Phôi khí và súng bắn nước (Workpiece air&water gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Hệ thống sản xuất linh hoạt – FMS (Flexible Manufacture System).
- Chất làm mát vòi hoa sen (Shower coolant).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | HUP100/D | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 2500 |
Y travel | mm | 1850 | |
Z travel | mm | 1500 | |
W travel | mm | 700 | |
Spindle center to table surface | mm | 0-1850 | |
Spindle nose to table center | mm | 580-2080 | |
Table |
Table size | mm | 1600×1800 |
Table load | kg | 8000 | |
Pallet indexing | ° | 0.001 | |
Pallet change type | – | Parallel type | |
Pallet quantity | – | 2 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 4/4/4 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 10/10/10 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 2500 |
Spindle power | kW | 30/37 | |
Spindle torque | N.m | 2277 | |
Spindle taper | B | BT50 | |
Boring bar diameter | mm | Φ130 | |
Tool Magazine |
Pull stud | P50T-2-MAS403 | |
Tool magazine capacity | T | 40 (Option) | |
Max.tool dia (Adjacent vacant) | mm | Φ120 (Φ240) | |
Max.tool length | mm | 500 | |
Other |
Max.tool weight | kg | 30 |
Power capacity | kVA | 84 | |
Machine weight | t | 55 | |
Machine size (L×W×H) | cm | 1320×730×600 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu