Máy phay giường CNC HISION GRU28 II x30
- Hành trình XYZ: 3200x2700x1000 mm.
- Size bàn máy: 2000×3000 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 18000 (rpm).
- Hệ điều khiển: Fanuc 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay giường CNC HISION GRU28 II x30 được kế thừa các đặc điểm kết cấu của dòng máy phay giường truyền thống độ cứng cáp chắc chắn, phạm vi gia công lớn kết hợp thêm yếu tố kỹ thuật tiên tiến.
Haitian Precision theo đuổi nguyên lý phát triển mang lại hiệu quả và độ chính xác cao, tiết kiệm nhiên liệu, tất cả ưu điểm trên tụ hợp tạo nên máy phay giường CNC thế hệ mới.
Máy phay giường CNC Hision được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, hàng không vũ trụ, giao thông đường sắt, ô tô, máy móc dân dụng, vật dụng y tế,…
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay giường CNC HISION GRU28 II x30
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Hộp số truyền động (Gear box drive).
- Hệ thống cân bằng thủy lực trục Z (Z axis hydraulic balancing system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Hệ thống khí nén, thủy lực và bôi trơn (Pneumatic, hydraulic and lubrication system).
- Bảo vệ giật gân đơn giản (Simple splash guard).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì phổ biến (Common maintenance tools).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 31i.
- Bộ điều khiển (Controller): SIEMENS 828D / 840Dsl.
- 24 / 40T ATC.
- ATC dọc và ngang 40T.
- Chiều cao cột (Column heighten).
- Crossrail (trục Y) mở rộng (Crossrail (Y axis) extended).
- Hành trình trục Z 1250mm (ram 420×430 & chiều cao cột 200mm).
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle): 2-6MPa.
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Bàn quay CNC (CNC rotary table) 4th.
- Bao vây đầy đủ (Full enclosure).
- Đầu phay tự động (Auto milling heads).
- Đầu phay thủ công (Manual milling heads).
- 2 trạm tự động đầu kệ lưu trữ (2 stations auto heads storing shelf).
- Kho đầu giỏ hàng thủ công (Manual cart head stock).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Súng nước (Water gun).
- Súng hơi (Air gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | GRU28 II x30 | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 3200 |
Y travel | mm | 2700 | |
Z travel | mm | 1000 (1050 option) | |
Distance between columns | 2800 | ||
Spindle center to table surface | mm | ||
Spindle nose to table center | mm | 150-1150 | |
Table |
Table size | mm | 2000×3000 |
Table load | t | 15 | |
T Slot | mm | 22x200x9 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 6/6/6 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 15/15/10 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 4000 |
Spindle power | kW | 22/26 | |
Spindle torque | N.m | 866/1023 | |
Spindle taper | BT50 | ||
Boring bar diameter | mm | 400×400 | |
Tool Magazine (Option) |
Tool magazine capacity | T | 24/40 |
Tool Magazine type | BT50 | ||
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ110 (Φ220) | |
Max.tool length | mm | 300 | |
Max.tool weight | kg | 20 | |
Other |
Power capacity | kVA | 55 |
Machine weight | t | 42 | |
Machine size(L×W×H) | cm | 1050x530x550 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu