Máy phay ngang CNC HISION 80H
- Hành trình XYZ: 1720×1000×920 mm.
- Size bàn máy: 800×800 mm.
- Côn trục chính: BT50.
- Tốc độ trục chính: 2500 (rpm).
- Hệ điều khiển: FANUC 0i.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy phay ngang CNC HISION 80H có kết cấu thân máy dạng chữ T, trụ đứng dạng máy phay giường. Kết cấu hộp trục chính treo cứng cáp, giúp nâng cao và duy trì độ chính xác. Phù hợp với yêu cầu gia công thô và gia công tinh của các loại linh kiện có dạng hộp.
Máy được ứng dụng trong sản xuất xe ô tô, hàng không vũ trụ, giao thông đường sắt, van dầu, máy móc ép nhựa, máy móc khai thác mỏ, điện lực, các loại máy móc và các lĩnh vực gia công cơ khí khác.
Cấu hình tiêu chuẩn máy phay ngang CNC HISION 80H
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 0i.
- Hộp số truyền động (Gear box drive).
- Chỉ số pallet (index pallet): 1 °.
- 40T ATC.
- Máy thay đổi pallet tự động – APC (Auto pallets changer).
- Khí nén, thủy lực và hệ thống bôi trơn (Pneumatic,hydraulic and lubrication system).
- Máy làm lạnh dầu trục chính (Spindle oil chiller).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Băng tải chip xoắn bên trong (Internal helix chip conveyor).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-color signal lamp, working light).
- Vỏ bảo vệ (Full enclosure).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Các công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tools).
- Băng tải phoi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
Cấu hình tùy chọn
- Bộ điều khiển (Controller): FANUC 31i.
- Bộ điều khiển: (Controller) SIEMENS 840Dsl.
- Bàn quay CNC (CNC rotary table).
- Trục W.
- 60/90T ATC.
- Quy mô tuyến tính (Linear scale).
- Chất làm mát qua trục chính (Coolant through spindle).
- Đầu dò phôi (Workpiece probe).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Phôi khí và súng bắn nước (Workpiece air&water gun).
- Máy điều hòa (Air conditioner).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Hệ thống sản xuất linh hoạt- FMS (Flexible Manufacture System).
- Chất làm mát vòi hoa sen (Shower coolant).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
Thông số kỹ thuật
Items | Unit | 80H | |
Machining Capacity |
X travel | mm | 1270 |
Y travel | mm | 1000 | |
Z travel | mm | 920 | |
W travel | mm | 535 (option) | |
Spindle center to table surface | mm | 0-1000 | |
Spindle nose to table center | mm | 200-1120 | |
Table |
Table size | mm | 800×800 |
Table load | kg | 1500 | |
Pallet indexing | ° | 1° ×360 | |
Pallet change type | – | Rotary type | |
Pallet quantity | – | 2 | |
Feed Rate |
Cutting feedrate (X/Y/Z) | m/min | 5/5 |
Rapid traverse (X/Y/Z) | m/min | 18/18/18 | |
Spindle |
Spindle speed | rpm | 4500 |
Spindle power | kW | 18.5/22 | |
Spindle torque | N.m | 837 | |
Spindle taper | B | BT50 | |
Boring bar diameter | mm | Φ130(Option) | |
Tool Magazine |
Pull stud | P50T-2-MAS403 | |
Tool magazine capacity | T | 40 | |
Max.tool dia. (Adjacent vacant) | mm | Φ120(Φ240) | |
Max.tool length | mm | 500 | |
Other |
Max.tool weight | kg | 30 |
Power capacity | kVA | 65 | |
Machine weight | t | 22 | |
Machine size(L×W×H) | cm | 760×421×375 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu