Máy tiện CNC HISION HTC200 II x560
- Đường kính tiện tối đa: Φ400.
- Tốc độ trục chính: 4500 (rpm).
- Hành trình X/Z: 225/610.
- Hệ điều hành: MITSUBISHI E80B.
- Kích thước mâm cặp: 203 mm.
- Kích thước máy (dxrxc): 2700x1850x1790.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Máy tiện CNC HISION HTC200 II X560 được sử dụng rộng rãi trong ô tô, năng lượng, phần cứng và các lĩnh vực gia công chính xác khác. Dòng HTC có cấu hình tiêu chuẩn và tùy chọn phụ thuộc vào biến thể của Máy HTC được chọn. Dòng HTC chủ yếu có Bộ điều khiển Fanuc 0i-TF.
Cấu hình tiêu chuẩn máy tiện CNC HISION HTC200 II x560:
- Bộ điều khiển (Controller): MITSUBISHI E80B.
- Hệ thống thủy lực và bôi trơn (Hydraulic and lubrication system).
- Cắt làm mát (Cutting cooling).
- Bao vây đầy đủ (Full enclosure).
- Tháp pháo Servo (Servo turret).
- Mâm cặp thủy lực Soild (Soild hydraulic chuck).
- Dụng cụ giữ khuôn mặt (Face tool holder).
- Ụ thủy lực với bút lông sống (Hydraulic tailstock with live quill).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (phía sau) (External chain type chip conveyor(rear)).
- Trang bị tiêu chuẩn (Standard accessories).
- Bao bì mềm (Soft packaging).
- Lắp đặt mặt đất (Ground installation).
- Công cụ bảo trì thông thường (Common maintenance tool).
- Hàm mềm (Soft jaw).
- Đèn tín hiệu 3 màu, đèn làm việc (3-Color signal lamp, working light).
- Đổi chân (Foot switch).
- Xe đẩy (Trolley).
Cấu hình tùy chọn:
- Mâm cặp rỗng (Hollow chuck).
- Hàm cứng (Hard jaw).
- Bộ điều khiển (Controller): Fanuc 0i-tf.
- Ụ động cơ servo với bút lông sống (Servo tailstock with live quill).
- Ụ động cơ servo với tay áo trực tiếp (Servo tailstock with live sleeve).
- Tháp điện (Power turret).
- Máy điều hòa (Air condition).
- Súng bắn nước phôi (Workpiece water gun).
- Súng hơi phôi (Workpiece air gun).
- Cửa tự động (Auto door).
- Cửa sổ tự động (Auto window).
- Bộ dụng cụ (Tool setter).
- Bộ nạp thanh tự động (Auto bar feeder).
- Chuck thổi khí (Chuck air blow).
- Chất làm mát thông qua công cụ (Coolant through tool): 1-7mpa.
- Bộ thu sương dầu (Oil mist collector).
- Máy tách dầu (Oil skimmer).
- Bộ điều chỉnh điện áp (Voltage regulator).
- Băng tải phôi loại xích bên ngoài (External chain type chip conveyor).
Thông số kỹ thuật
Technical Specification | Unit | HTC200 II X 560 | |
Working area |
Max.swing over bed | mm | Φ620 |
Max.swing over saddle | mm | Φ410 | |
Max.turning diameter | mm | Φ400 | |
Max.turning length | mm | 560 | |
Height of spindle center to ground | mm | 1080 | |
High Speed Motorized Spindle |
Max.spindle speed | rpm | 4500 |
Spindle powder (continuous/30min overload) | kW | 11/18.5 | |
Spindle torgue | Nm | 140/220 | |
Spindle nose taper | – | JISA2-6 | |
Spindle through hole | mm | Φ62 | |
Max bar diameter | mm | Φ50 | |
Spindle bearing diameter | mm | Φ100 | |
Chuck size | mm | 203 | |
Turret |
Type | – | Servo V12 |
Tool section | mm | 25×25 | |
Boring bar diameter | mm | Φ40 | |
Tailstock |
Tailstock type | – | Hydraulic |
Tailstock travel | mm | 580 | |
Sleeve bore taper | – | MT.NO.4 | |
Feed Shaft |
X/Z axis travel | mm | 225/610 |
Rapid feed X/Z axis | m/min | 24/30 | |
Guideway type | – | Linear guideway | |
X/Z axis power | kW | 2.2/2.2 | |
Others |
Power capacity | kVA | 35 |
Machine size (LxWxH) (without conveyor) | mm | 2700x1850x1790 | |
Machine weight | t | 4.8 |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
*Mọi thông tin sẽ đươc bảo mật bởi Máy CNC Nhập Khẩu